Trang chủFML • ASX
add
Focus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
81,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,61 Tr | 833,51% |
Chi phí hoạt động | 11,51 Tr | 237,25% |
Thu nhập ròng | -12,94 Tr | -98,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,80 | 78,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,34 Tr | -66,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | -25,01% |
Tổng tài sản | 251,21 Tr | 16,23% |
Tổng nợ | 184,47 Tr | 37,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,94 Tr | -98,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | -2,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 Tr | 84,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,31 Tr | -59,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | 152,89% |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | 80,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5