Trang chủFMS • CVE
add
Focus Graphite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 357,10 N | -41,21% |
Thu nhập ròng | -551,25 N | 8,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,34 N | 32,72% |
Tổng tài sản | 38,88 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 5,40 Tr | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -551,25 N | 8,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,93 N | 154,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,95 N | 71,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | -114,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,02 N | 86,16% |
Dòng tiền tự do | -545,07 N | 67,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web