Trang chủFMX • NYSE
add
Fomento Economico Mexcn SAB de CV ADR
97,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
97,88 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:00:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 $
Mức chênh lệch một ngày
96,24 $ - 98,06 $
Phạm vi một năm
95,84 $ - 143,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,15 T USD
Số lượng trung bình
606,06 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,74 T | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 65,03 T | 46,06% |
Thu nhập ròng | 12,59 T | 104,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 81,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,58 | -8,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,57 T | -28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,43 T | -21,15% |
Tổng tài sản | 820,42 T | 5,05% |
Tổng nợ | 455,16 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,59 T | 104,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,23 T | 26,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,80 T | -115,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,96 T | -25,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,10 T | -129,78% |
Dòng tiền tự do | -19,00 T | -121,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
385.176