Trang chủFNOX • STO
add
Fortnox AB
Giá đóng cửa hôm trước
64,06 kr
Mức chênh lệch một ngày
62,72 kr - 64,48 kr
Phạm vi một năm
40,29 kr - 80,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
38,33 T SEK
Số lượng trung bình
772,22 N
Tỷ số P/E
62,52
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,00 Tr | 26,22% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | 19,77% |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | 40,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,91 | 11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 41,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,00 Tr | 28,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,00 Tr | -11,08% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 23,39% |
Tổng nợ | 966,00 Tr | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | 40,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 Tr | -70,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 Tr | -279,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 Tr | 88,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,00 Tr | -1.145,45% |
Dòng tiền tự do | -35,75 Tr | -123,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
848