Trang chủFOODSIN • NSE
add
Foods And Inns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
146,00 ₹ - 150,01 ₹
Phạm vi một năm
126,30 ₹ - 222,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T INR
Số lượng trung bình
306,36 N
Tỷ số P/E
23,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 577,22 Tr | 64,77% |
Thu nhập ròng | 52,26 Tr | -65,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -67,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,46 Tr | -1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,58 Tr | 134,80% |
Tổng tài sản | 10,27 T | 26,62% |
Tổng nợ | 6,29 T | 26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,26 Tr | -65,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
432