Trang chủFORL • NASDAQ
add
Four Leaf Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 $
Mức chênh lệch một ngày
11,05 $ - 11,07 $
Phạm vi một năm
10,49 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,12 Tr USD
Số lượng trung bình
870,00
Tỷ số P/E
112,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 424,03 N | 67,51% |
Thu nhập ròng | 166,66 N | -63,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,00 | -99,42% |
Tổng tài sản | 29,47 Tr | -48,09% |
Tổng nợ | 33,95 Tr | -37,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,66 N | -63,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -741,18 N | -654,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,95 Tr | -76.969,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 N | 96,80% |
Dòng tiền tự do | -133,58 N | -63,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
3