Trang chủFPAY • NASDAQ
add
FlexShopper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,53 Tr USD
Số lượng trung bình
36,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,94 Tr | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | -214,18 N | 6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 127,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,70 Tr | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | -43,28% |
Tổng tài sản | 162,61 Tr | 12,17% |
Tổng nợ | 133,39 Tr | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,18 N | 6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,64 Tr | -200,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 Tr | 46.060,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -68,06% |
Dòng tiền tự do | -7,80 Tr | -305,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204