Trang chủFRE • BIT
add
Frendy Energy SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 0,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,50 N | 45,55% |
Chi phí hoạt động | 218,50 N | -24,39% |
Thu nhập ròng | 90,50 N | 106,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,76 | 104,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,50 N | 259,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,00 N | 142,31% |
Tổng tài sản | 14,15 Tr | 0,37% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,50 N | 106,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,00 N | 745,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 N | 57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,50 N | -59,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,00 N | 186,47% |
Dòng tiền tự do | 159,81 N | 99,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web