Trang chủFRIO3 • BVMF
add
Metalfrio Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
110,00 R$ - 112,00 R$
Phạm vi một năm
49,01 R$ - 399,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
704,06 Tr BRL
Số lượng trung bình
5,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,99 Tr | 21,87% |
Chi phí hoạt động | 57,87 Tr | 31,97% |
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -154,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -145,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,34 Tr | -21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,28 Tr | -15,22% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 14,40% |
Tổng nợ | 1,53 T | -25,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -154,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,15 Tr | -140,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,95 Tr | -230,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,80 Tr | 133,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,12 Tr | -489,04% |
Dòng tiền tự do | -125,01 Tr | -732,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web