Trang chủFRLAW • NASDAQ
add
Fortune Rise Acquisition
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,00 Tr USD
Số lượng trung bình
13,20 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 487,17 N | 2,73% |
Thu nhập ròng | -487,17 N | -236,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 N | -95,42% |
Tổng tài sản | 35,27 Tr | -66,10% |
Tổng nợ | 45,20 Tr | -58,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,17 N | -236,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,93 N | 74,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | 51,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 590,00 N | -63,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 N | 70,41% |
Dòng tiền tự do | -63,24 N | 85,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính