Trang chủFRNT • CVE
add
FRNT Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,10 N | -65,17% |
Chi phí hoạt động | 727,78 N | 49,50% |
Thu nhập ròng | -695,98 N | -75,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 N | -404,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -963,39 N | -37,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | -38,15% |
Tổng tài sản | 5,00 Tr | -28,60% |
Tổng nợ | 425,86 N | -45,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,98 N | -75,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -724,78 N | 10,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | 6.750,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,00 N | -373,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,75 N | 119,66% |
Dòng tiền tự do | -358,49 N | 21,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11