Trang chủFSHOP13 • BMV
add
Fibra Shop Portafols Inmblrs SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 6,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T MXN
Số lượng trung bình
12,78 N
Tỷ số P/E
2,06
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,47 Tr | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 149,81 Tr | 14,99% |
Thu nhập ròng | 62,33 Tr | 58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 48,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,25 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,46 Tr | 10,59% |
Tổng tài sản | 27,44 T | 3,29% |
Tổng nợ | 12,62 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,33 Tr | 58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 477,32 Tr | 14,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,52 Tr | 69,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,14 Tr | -0,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,65 Tr | 624,73% |
Dòng tiền tự do | 126,41 Tr | 33,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
605