Trang chủFSM • NYSE
add
Fortuna Mining Corp
5,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,78%)+0,040
5,19 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 19:52:49 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 $
Mức chênh lệch một ngày
4,74 $ - 5,20 $
Phạm vi một năm
2,63 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CAD
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,97 Tr | 64,12% |
Chi phí hoạt động | 24,32 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 40,63 Tr | 1.195,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | 689,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 951,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,43 Tr | 129,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,60 Tr | 13,03% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 1,67% |
Tổng nợ | 634,64 Tr | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,63 Tr | 1.195,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,53 Tr | 66,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,08 Tr | 35,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,46 Tr | -125,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,88 Tr | 105,63% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 94,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.490