Trang chủFT • TSE
add
Fortune Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
351,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 379,09 N | 3,47% |
Thu nhập ròng | -622,93 N | 9,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,88 N | -7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,23 N | 64,60% |
Tổng tài sản | 1,16 Tr | -97,51% |
Tổng nợ | 10,25 Tr | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,93 N | 9,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,78 N | 11,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,12 N | -48,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,50 N | -113,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,40 N | — |
Dòng tiền tự do | -434,40 N | 15,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3