Trang chủFTC • BIT
add
FinanzaTech SpA SB
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 €
Mức chênh lệch một ngày
1,01 € - 1,08 €
Phạm vi một năm
0,68 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
51,70 N
Tỷ số P/E
30,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | 94,53% |
Chi phí hoạt động | 420,62 N | 338,95% |
Thu nhập ròng | -91,10 N | 19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | 58,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,54 N | 1.353,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,74 N | -78,43% |
Tổng tài sản | 15,71 Tr | 51,75% |
Tổng nợ | 7,84 Tr | 156,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,10 N | 19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,55 N | -128,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,96 N | 28,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,02 N | 7,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,49 N | -62,96% |
Dòng tiền tự do | -41,43 N | 95,34% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
40