Trang chủFTIIW • NASDAQ
add
FutureTech II Acquisition
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,88 Tr USD
Số lượng trung bình
2,35 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 284,89 N | -16,32% |
Thu nhập ròng | -44,46 N | -105,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2.356,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,00 | -99,02% |
Tổng tài sản | 27,46 Tr | -77,90% |
Tổng nợ | 31,28 Tr | -75,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,46 N | -105,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,33 N | 51,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 76,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 459,39 N | -61,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,00 | 100,06% |
Dòng tiền tự do | -159,85 N | 75,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021