Trang chủFTK • NYSE
add
Flotek Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 $
Mức chênh lệch một ngày
7,34 $ - 7,79 $
Phạm vi một năm
2,64 $ - 7,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,30 Tr USD
Số lượng trung bình
114,46 N
Tỷ số P/E
27,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,74 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 96,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 87,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 52,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 62,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 12,22% |
Tổng tài sản | 160,65 Tr | 5,33% |
Tổng nợ | 51,64 Tr | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 96,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | 172,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,00 N | -12,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,56 Tr | -262,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,00 N | 105,01% |
Dòng tiền tự do | 2,09 Tr | 123,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143