Trang chủFTMDF • OTCMKTS
add
Fortune Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 751,12 N | 128,08% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -62,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -747,89 N | -139,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,51 N | -92,65% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | -94,99% |
Tổng nợ | 12,22 Tr | 29,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -200,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -62,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,22 N | -75,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -1.626,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 89,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,72 N | -152,98% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -755,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3