Trang chủFTRE • NASDAQ
add
Fortrea Holdings Inc
18,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,09 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 16:44:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 $
Mức chênh lệch một ngày
17,89 $ - 18,66 $
Phạm vi một năm
16,53 $ - 41,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,40 Tr | -8,65% |
Chi phí hoạt động | 177,60 Tr | 46,53% |
Thu nhập ròng | -138,40 Tr | -549,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,89 | -591,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -105,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,10 Tr | -132,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,30 Tr | 11,37% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -18,15% |
Tổng nợ | 2,10 T | -19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,40 Tr | -549,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,70 Tr | 82,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 265,40 Tr | 2.953,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,00 Tr | -236,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,40 Tr | 459,14% |
Dòng tiền tự do | 317,34 Tr | 156,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
16.000