Trang chủFTZ • ASX
add
Fertoz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
189,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,78 N | -38,90% |
Chi phí hoạt động | 912,91 N | 35,24% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -212,71 | -68,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -914,57 N | 5,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -40,73% |
Tổng tài sản | 12,45 Tr | -18,49% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,85 N | 89,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,34 N | 57,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 940,25 N | -58,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,84 N | 191,25% |
Dòng tiền tự do | -855,86 N | 12,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7