Trang chủFUBO • NYSE
add
Fubotv Inc
1,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)-0,0100
1,23 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 19:41:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 3,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,86 Tr USD
Số lượng trung bình
7,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,35 Tr | 24,04% |
Chi phí hoạt động | 90,99 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | -56,01 Tr | 33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,92 | 46,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 59,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,05 Tr | 25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,85 Tr | -52,92% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -11,89% |
Tổng nợ | 907,54 Tr | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,01 Tr | 33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,28 Tr | 13,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | -8,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | -104,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,43 Tr | -454,15% |
Dòng tiền tự do | -49,75 Tr | 2,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
530