Trang chủFUPBY • OTCMKTS
add
Fuchs Unsponsored American Depositary Receipts
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 $
Mức chênh lệch một ngày
11,27 $ - 11,33 $
Phạm vi một năm
9,05 $ - 12,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T EUR
Số lượng trung bình
3,60 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,00 Tr | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 191,00 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | 12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,00 Tr | 4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,00 Tr | 24,62% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -3,84% |
Tổng nợ | 631,00 Tr | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 Tr | -55,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | 23,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 Tr | 23,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | -218,18% |
Dòng tiền tự do | 0,00 | -100,00% |
Giới thiệu
Fuchs SE is a German multinational manufacturer of lubricants, and related speciality products.
The company's headquarters are at Mannheim, Baden-Württemberg, Germany, where the company was founded in 1931. Fuchs is a public company listed on the Frankfurt Stock Exchange. As of 2008, it is a constituent of the MDAX trading index of German mid-cap companies. Fuchs is the largest independent lubricant manufacturer in the world. Wikipedia
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
6.338