Trang chủFUU • CVE
add
F3 Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
952,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 17,74% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -15,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | -29,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,14 Tr | 79,79% |
Tổng tài sản | 97,88 Tr | 94,02% |
Tổng nợ | 23,68 Tr | 281,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -15,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | -16,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | -131,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,18 Tr | -28,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,32 N | -107,08% |
Dòng tiền tự do | -17,25 Tr | -302,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web