Trang chủFVL • TSE
add
Freegold Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,11 N | 10,63% |
Thu nhập ròng | -315,28 N | -7,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,93 N | -17,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,69 Tr | -32,23% |
Tổng tài sản | 97,07 Tr | 9,44% |
Tổng nợ | 907,47 N | -27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,28 N | -7,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,03 N | -52,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -931,90 N | -89,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,87 Tr | -39,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,67 Tr | -46,78% |
Dòng tiền tự do | -807,28 N | -178,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3