Trang chủFWL • FRA
add
Havilah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,076 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
67,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 Tr | 79.124,73% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 294,58% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 174,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,45 | -99,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | 68,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -68,17% |
Tổng tài sản | 53,62 Tr | 11,82% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 174,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,80 N | -121,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -863,29 N | -122,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,77 N | 89,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -232,45% |
Dòng tiền tự do | 83,96 N | -75,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
17