Trang chủG1A • ASX
add
Galena Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,66 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,56 Tr | 23.337,43% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -22,18% |
Thu nhập ròng | -16,95 Tr | -610,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,41 | -103,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,16 Tr | -1.328,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,34 Tr | -59,89% |
Tổng tài sản | 366,18 Tr | 38,58% |
Tổng nợ | 264,35 Tr | 92,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,95 Tr | -610,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -204,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,13 Tr | 75,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | -90,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,82 Tr | -92,22% |
Dòng tiền tự do | -17,11 Tr | 58,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web