Trang chủG • TSE
add
Augusta Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -26,91% |
Thu nhập ròng | -538,94 N | -118,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 29,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,80 N | -70,11% |
Tổng tài sản | 61,15 Tr | -3,52% |
Tổng nợ | 33,33 Tr | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,94 N | -118,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 14,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,29 N | 111,13% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | -33,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12