Trang chủGADANG • KLSE
add
Gadang Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
338,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,15 Tr | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 17,38 Tr | -8,50% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 230,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 214,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,18 Tr | -41,06% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -5,96% |
Tổng nợ | 583,97 Tr | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 230,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,65 Tr | -133,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 755,00 N | 146,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 Tr | 65,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,98 Tr | -348,10% |
Dòng tiền tự do | -43,39 Tr | -208,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
575