Trang chủGAL • ASX
add
Galileo Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
250,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,00 | — |
Chi phí hoạt động | 503,74 N | -2,75% |
Thu nhập ròng | -375,44 N | 5,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,93 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,54 N | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 Tr | -48,37% |
Tổng tài sản | 43,20 Tr | -2,47% |
Tổng nợ | 415,82 N | -47,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,44 N | 5,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,09 N | 91,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 31,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,83 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | -130,85% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | 31,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web