Trang chủGALKF • OTCMKTS
add
Galantas Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 404,02 N | -55,45% |
Thu nhập ròng | -653,62 N | 53,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,42 N | 56,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -48,82% |
Tổng tài sản | 32,34 Tr | -5,56% |
Tổng nợ | 21,64 Tr | 24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,62 N | 53,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -826,83 N | -442,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,23 N | 68,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,85 N | -94,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -188,29% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | 14,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16