Trang chủGANDHAR • NSE
add
Gandhar Oil Refinery (INDIA) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
214,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
208,00 ₹ - 215,75 ₹
Phạm vi một năm
182,45 ₹ - 344,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,58 T INR
Số lượng trung bình
409,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,39 T | -4,81% |
Chi phí hoạt động | 788,51 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 91,42 Tr | -58,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -56,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,95 Tr | -25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 490,72% |
Tổng tài sản | 19,40 T | 20,24% |
Tổng nợ | 7,16 T | -16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,42 Tr | -58,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
444