Trang chủGAP • ASX
add
Gale Pacific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
136,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,14 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 22,79 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 Tr | -5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,17 Tr | 23,38% |
Tổng tài sản | 186,59 Tr | -5,63% |
Tổng nợ | 91,29 Tr | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | -64,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | 39,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 Tr | 49,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -61,05% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 38,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
550