Trang chủGAQ • NASDAQ
add
Generation Asia I Acquisition Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 $
Mức chênh lệch một ngày
11,22 $ - 11,22 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 11,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,96 Tr USD
Số lượng trung bình
15,75 N
Tỷ số P/E
41,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 416,29 N | 58,69% |
Thu nhập ròng | -238,12 N | -169,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,04 N | -3,06% |
Tổng tài sản | 85,54 Tr | -62,50% |
Tổng nợ | 92,53 Tr | -61,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,12 N | -169,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,10 N | -139,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,10 N | -23,86% |
Dòng tiền tự do | -206,99 N | -171,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web