Trang chủGARWF • OTCMKTS
add
Golden Arrow Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 625,91 N | -66,88% |
Thu nhập ròng | -598,06 N | 72,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -625,03 N | 70,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,69 N | -87,83% |
Tổng tài sản | 7,08 Tr | -24,85% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,06 N | 72,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -902,02 N | 52,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 441,51 N | -75,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 852,40 N | 2.432,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,89 N | 340,61% |
Dòng tiền tự do | -708,45 N | 31,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web