Trang chủGASXF • OTCMKTS
add
NG Energy International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 Tr | 249,89% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | 124,35% |
Thu nhập ròng | -14,31 Tr | -389,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,92 | -39,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -3,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,30 Tr | 2.788,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | -51,15% |
Tổng tài sản | 105,42 Tr | 26,74% |
Tổng nợ | 75,01 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,31 Tr | -389,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | 430,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 Tr | -234,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | -154,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,23 Tr | -358,50% |
Dòng tiền tự do | 4,40 Tr | 278,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27