Trang chủGATC • LON
add
Gattaca PLC
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
91,60 GBX - 91,63 GBX
Phạm vi một năm
87,00 GBX - 150,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
27,27
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,22 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 9,77 Tr | -11,74% |
Thu nhập ròng | 113,50 N | 8,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | 9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,50 N | -38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,89 Tr | -1,69% |
Tổng tài sản | 75,67 Tr | -4,55% |
Tổng nợ | 46,74 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,50 N | 8,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | -63,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 N | 91,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | -29,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,00 N | -92,07% |
Dòng tiền tự do | 423,00 N | -8,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
446