Trang chủGATO • NYSE
add
Gatos Silver Inc
12,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,87 $
Đóng cửa: 23 thg 7, 16:02:23 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,85 $
Mức chênh lệch một ngày
12,70 $ - 13,14 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 14,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
890,86 Tr USD
Số lượng trung bình
545,09 N
Tỷ số P/E
62,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 24,99% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 203,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,99 Tr | -25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,59 Tr | 447,14% |
Tổng tài sản | 382,40 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 10,63 Tr | -67,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 203,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,14 Tr | 468,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,10 Tr | 468,07% |
Dòng tiền tự do | -5,42 Tr | -49,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19