Trang chủGAYMF • OTCMKTS
add
Galway Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -19,67% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 20,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 16,36 Tr | -1,67% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | -13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 20,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 13,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,39 N | 19,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 Tr | 17,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 42,84% |
Dòng tiền tự do | -11,41 N | 95,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web