Trang chủGBCS • OTCMKTS
add
Global Healthcare REIT, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 Tr USD
Số lượng trung bình
488,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 Tr | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 794,34 N | 137,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 135,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -354,38 N | 69,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | 414,80% |
Tổng tài sản | 36,73 Tr | -21,75% |
Tổng nợ | 39,95 Tr | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 794,34 N | 137,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,92 N | -524,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,18 N | 73,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 500,08% |
Dòng tiền tự do | 189,21 N | -77,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
574