Trang chủGBLI • NYSE
add
Global Indemnity Group LLC
Giá đóng cửa hôm trước
30,65 $
Mức chênh lệch một ngày
30,65 $ - 31,33 $
Phạm vi một năm
26,50 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
420,92 Tr USD
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,29 Tr | -25,59% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 355,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 513,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 220,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,57 Tr | 227,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,86 Tr | 8,73% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -2,76% |
Tổng nợ | 1,07 T | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 355,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,68 Tr | 325,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,94 Tr | -889,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | 53,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 820,00 N | 126,38% |
Dòng tiền tự do | -368,07 Tr | -2.482,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
266