Trang chủGBNY • NASDAQ
add
Generations Bancorp NY Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Phạm vi một năm
8,05 $ - 11,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,32 Tr USD
Số lượng trung bình
891,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | -28,04% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | -545,00 N | -258,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,80 | -398,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,32 Tr | 80,71% |
Tổng tài sản | 410,83 Tr | 5,56% |
Tổng nợ | 373,93 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -545,00 N | -258,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -1.841,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,36 Tr | 186,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 Tr | -492,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,67 Tr | -341,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73