Trang chủGBRC • CVE
add
Gold Bull Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 223,64 N | -3,61% |
Thu nhập ròng | -230,22 N | 46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,01 N | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -0,76% |
Tổng tài sản | 18,54 Tr | 3,67% |
Tổng nợ | 145,51 N | 9.585,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,22 N | 46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,02 N | 51,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,34 N | -212,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 591,60% |
Dòng tiền tự do | -162,67 N | 51,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37