Trang chủGCM • ASX
add
Green Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 N | 28,79% |
Chi phí hoạt động | 382,24 N | -39,45% |
Thu nhập ròng | -341,50 N | 44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 N | 56,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,80 N | -40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,57 N | -80,74% |
Tổng tài sản | 12,38 Tr | -1,21% |
Tổng nợ | 396,08 N | -32,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,50 N | 44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,92 N | -27,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -221,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 673,63 N | -57,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -722,98 N | -173,08% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -291,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web