Trang chủGCOM • CVE
add
Green Shift Commodities Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
155,40 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 417,45 N | -47,11% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 25.552,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -377,89 N | 52,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | 239,71% |
Tổng tài sản | 9,90 Tr | 63,52% |
Tổng nợ | 673,44 N | -71,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 25.552,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,92 N | 43,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,92 N | 34,07% |
Dòng tiền tự do | -165,77 N | 58,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3