Trang chủGCX • CVE
add
Granite Creek Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,63 N | -46,34% |
Thu nhập ròng | -198,64 N | 34,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,82 N | -7,74% |
Tổng tài sản | 8,85 Tr | 1,09% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,64 N | 34,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,76 N | 43,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,76 N | -70,98% |
Dòng tiền tự do | -97,79 N | 2,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web