Trang chủGDG • ASX
add
Generation Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,46 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
665,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
276,77 N
Tỷ số P/E
64,89
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,11 Tr | 105,65% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | 14,15% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 344,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 115,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | -21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 27,20% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 25,84% |
Tổng nợ | 3,01 T | 26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 344,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -144,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 509,00 N | 119,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -4,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | -399,19% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | -19,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
28