Trang chủGDI • ASX
add
GDI Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,69 Tr | 23,10% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 60,91% |
Thu nhập ròng | 300,50 N | -41,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -52,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,81 Tr | 23,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,55 Tr | 95,91% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 1,43% |
Tổng nợ | 411,98 Tr | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,50 N | -41,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | -49,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | 81,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | -68,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 Tr | 258,29% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | -41,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web