Trang chủGDIFF • OTCMKTS
add
GDI Integrated Facility Services Inc
23,45 $
Trước giờ mở cửa:(5,19%)+1,22
24,67 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 16:56:15 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 $
Phạm vi một năm
22,88 $ - 35,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
813,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,00 Tr | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 107,00 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -57,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | -16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 Tr | 383,33% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 6,60% |
Tổng nợ | 886,00 Tr | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 Tr | 333,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 Tr | -204,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | -200,00% |
Dòng tiền tự do | 19,00 Tr | 246,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
29.081