Trang chủGDYN • NASDAQ
add
Grid Dynamics Holdings Inc
17,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,03 $
Đóng cửa: 14 thg 11, 16:02:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,08 $
Mức chênh lệch một ngày
16,94 $ - 18,23 $
Phạm vi một năm
9,07 $ - 19,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
473,66 N
Tỷ số P/E
565,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,44 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 30,05 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | 533,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 463,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 Tr | 101,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,26 Tr | -8,85% |
Tổng tài sản | 477,25 Tr | 9,52% |
Tổng nợ | 77,00 Tr | 22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | 533,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 Tr | -15,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,47 Tr | -1.773,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,00 N | 113,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,78 Tr | -428,79% |
Dòng tiền tự do | 14,38 N | -99,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.298