Trang chủGED • ASX
add
Golden Deeps Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,80 N | -14,91% |
Chi phí hoạt động | 371,49 N | 74,85% |
Thu nhập ròng | -313,07 N | -91,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -668,92 | -125,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -252,41 N | -62,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | -33,00% |
Tổng tài sản | 11,56 Tr | -4,75% |
Tổng nợ | 308,91 N | 165,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,07 N | -91,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,15 N | -18,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,91 N | 24,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,06 N | 11,94% |
Dòng tiền tự do | -257,20 N | 24,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web